Characters remaining: 500/500
Translation

ăn chắc

Academic
Friendly

Từ "ăn chắc" trong tiếng Việt có nghĩahành động hoặc cách làm đó một cách cẩn thận, chắc chắn, nhằm đảm bảo được kết quả tốt nhất hoặc tránh rủi ro. Cụ thể, "ăn chắc" thường được sử dụng trong bối cảnh khi người ta muốn làm đó một cách an toàn, kế hoạch không mạo hiểm.

dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng thông thường:

    • "Trước khi quyết định đầu , mình luôn tìm hiểu kỹ lưỡng để ăn chắc."
    • Ý nghĩa: Người nói muốn đảm bảo rằng quyết định đầu của mình an toàn cơ sở.
  2. Cách sử dụng trong bối cảnh quân sự:

    • "Chúng ta cần đánh ăn chắc, không nên mạo hiểm khi chưa đủ thông tin về đối phương."
    • Ý nghĩa: Cần phải kế hoạch rõ ràng chắc chắn trước khi hành động để đảm bảo thành công.
Các biến thể của từ:
  • "Ăn chắc mặc bền": Câu này có nghĩalàm cái đó một cách chắc chắn bền vững, không chỉ trong cách làm còn trong chất lượng.
    • dụ: "Khi xây nhà, mình luôn chọn vật liệu ăn chắc mặc bền."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "Cẩn thận," "an toàn," "đảm bảo."
  • Từ đồng nghĩa: "Chắc chắn," "kiên cố."
Sử dụng nâng cao:
  • Trong một số trường hợp, "ăn chắc" có thể được dùng để chỉ sự thận trọng trong cuộc sống hoặc trong công việc, không chỉ trong bối cảnh đánh trận hay đầu .
    • dụ: "Trong công việc, mình luôn ăn chắc để không gặp phải sai lầm không đáng ."
Lưu ý:
  • "Ăn chắc" thường mang nghĩa tích cực, thể hiện sự thông minh cẩn thận. Tuy nhiên, nếu quá "ăn chắc" thì có thể khiến người khác cảm thấy bạn thiếu quyết đoán hoặc không dám chấp nhận rủi ro.
  1. đgt. Nắm vững phần lợi hay phần thắng: Hồ Chủ tịch chỉ thị cho quân đội lấy súng địch đánh địch, đánh ăn chắc (Trg-chinh).

Words Containing "ăn chắc"

Comments and discussion on the word "ăn chắc"